Thực đơn
Tiếng_Xa Ngữ âmĐôi môi | Môi- răng | Chân răng | Ngạc mềm | Thanh hầu | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
thường | vòm hóa | thường | vòm hóa | thường | vòm hóa | môi hóa | thường | vòm hóa | |||
Mũi | Hữu thanh | m | mʲ | n | nʲ | ŋ | ŋʲ | ||||
Vô thanh | ŋ̊ | ||||||||||
Tắc | vô thanh không bật hơi | p | pʲ | t | tʲ | k | kʲ | kʷ | (ʔ) | ||
vô thanh bật hơi | pʰ | pʰʲ | tʰ | tʰʲ | kʰ | kʰʲ | kʰʷ | ||||
Tắc xát | vô thanh không bật hơi | ts | tsʲ | ||||||||
vô thanh không bật hơi | tsʰ | tsʰʲ | |||||||||
Xát | vô thanh | f | s | sʲ | h | hʲ | |||||
hữu thanh | v | z | zʲ |
Sự biến đổi phụ âm đầu hiện diện trong tiếng Xa. Ví dụ, pǐ + kiáu trở thành pi̋’iáu, và kóu + tȁi trở thành kóulȁi.
Các nguyên âm là /i e a ɔ ɤ u/. Các phụ âm cuối là /j w n ŋ t k/, trong đó /t k/ chỉ có trong từ mượn tiếng Khách Gia, /ɤ/ không bao giờ có phụ âm cuối theo sau, và chỉ âm tắc /n t/ được theo sau các nguyên âm trước.
Có sáu thanh điệu. Những thanh điệu này biến thiên đáng kể theo vùng miền; hai ví dụ là:
[ ˥ ˦ ˧ ˨ ˨˩ ˧˥ ]: tức, /5 4 3 2 1 35/
[ ˥˧ ˦˨ ˧ ˨ ˧˩ ˧˥ ]: tức, /53 42 3 2 31 35/
Thực đơn
Tiếng_Xa Ngữ âmLiên quan
Tiếng Xa Tiếng Anh Tiếng Latinh Tiếng Catalunya Tiếng Latinh thông tục Tiếng Nahuatl Tiếng Ba Tư Tiếng Pali Tiếng Aram Tiếng Latinh cổ điểnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Xa http://www.ethnologue.com/18/language/shx/ http://linguistics.berkeley.edu/~dwbruhn/dwbruhn_2... http://glottolog.org/resource/languoid/id/shee1238 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=s... https://www.ethnologue.com/language/shx